Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受阻

{suffocate } , bóp chết, bóp nghẹt, làm nghẹt thở, chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受限制的

    { restricted } , bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp
  • 受难者

    { martyr } , kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ, hành hình (ai) vì đạo, hành hạ, đoạ đày...
  • 受雇

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • 受雇人员

    { employee } , người làm, người làm công
  • 受雇暴徒

    { goon } , người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)
  • 受雇的

    { paid } , trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ...
  • 受雇者

    { pensioner } , người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
  • 受霜害的

    { frosted } , bị băng giá, bị mờ (kính)
  • 受颁赠者

    { grantee } , người được ban (cái gì), người được hưởng trợ cấp, người được hưởng quyền chuyển nhượng
  • 受领奖章的

    { medalist } , như medallist
  • 受骗者

    { fool } , món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề,...
  • 变丑

    { disfigure } , làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày { disfigurement } , sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm...
  • 变为复杂

    { thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều,...
  • 变为有人性

    { humanize } , làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, hoá thành nhân đạo
  • 变为有情

    { humanize } , làm cho có lòng nhân đạo, làm cho có tính người, nhân tính hoá, hoá thành nhân đạo
  • 变为深红色

    { crimson } , đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm, đỏ...
  • 变乖戾

    { sour } , chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua,...
  • 变从容

    { relax } , nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí), giảm nhẹ...
  • 变伟大

    { greaten } , làm thành lớn, thành lớn; lớn ra
  • 变体

    { anamorphosis } , hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra), (sinh vật học) sự tiệm biến { variant } , khác nhau chút ít, hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top