Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变光滑

{polish } , Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ), bóng lên, làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch), chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变冷

    { chill } , sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt...
  • 变冷酷

    { harden } , làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn...
  • 变则地

    { brokenly } , đứt quãng, không liên tục; giật giật
  • 变力性的

    { inotropic } , có ảnh hưởng tới sự co thắt của tim
  • 变动

    Mục lục 1 {fluctuate } , dao động, lên xuống, thay đổi bất thường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh 2 {fluctuation } , sự dao...
  • 变动小的

    { equable } , không thay đổi, đều, điềm đạm, điềm tĩnh (người)
  • 变动性

    { mobility } , tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
  • 变动的

    { fluctuant } , ba động; lên xuống thất thường, thay đổi chỗ { oscillatory } , lung lay, lúc lắc, (kỹ thuật) dao động
  • 变化

    Mục lục 1 {change } , sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of...
  • 变化不定的

    { Protean } , hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần Prô,tê; giống thần Prô,tê
  • 变化元音

    { mutate } , làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá, làm cho... thay đổi/biến đổi, umlau hoá, biến âm sắc, thay đổi, biến...
  • 变化器

    { variator } , máy điều hoà tốc độ
  • 变化性

    { variability } , tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
  • 变化无常

    { fantasticality } , tính kỳ quái, tính quái dị, cái kỳ quái, cái quái dị { fickleness } , tính hay thay đổi, tính không kiên định
  • 变化的

    Mục lục 1 {metabolic } , (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất 2 {metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá),...
  • 变单调

    { flatten } , dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên...
  • 变卖为现金

    { realize } , thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật;...
  • 变压

    { transformation } , sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả (của phụ nữ), (toán học) phép...
  • 变压器

    { transformer } , người làm biến đổi; vật làm biến đổi, (điện học) máy biến thế
  • 变压整流机

    { transverter } , bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top