Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变厚

{thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp


{thickening } , sự dày đặc, chất (vật) làm cho đặc (xúp...), chỗ đông người; chỗ dày đặc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变合用

    { season } , mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời...
  • 变后掠机翼

    { swing -wing } , cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp
  • 变呆滞

    { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn...
  • 变和蔼

    { unbend } , kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây...
  • 变坏

    { addle } , lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung, lẫn,...
  • 变坏的

    { deteriorative } , hại, có hại, làm hại, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
  • 变坚固

    { indurate } , làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói quen...), trở nên cứng, trở nên chai, trở nên nhẫn...
  • 变坚固的

    { hard -set } , chặt chẽ, cứng rắn, đang ấp (trứng), đói, đói như cào (người)
  • 变坚韧

    { toughen } , làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, rắn lại, trở nên...
  • 变复杂

    { complicate } , làm phức tạp, làm rắc rối { elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ...
  • 变大

    { heighten } , làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), cao...
  • 变好

    { ameliorate } , làm tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn, được cải thiện { meliorate } , làm cho tốt hơn, cải thiện, trở...
  • 变容

    { transfiguration } , sự biến hình, sự biến dạng, (Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8)
  • 变宽

    { broaden } , mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, rộng ra { widen } , làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan...
  • 变宽厚

    { relent } , bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương
  • 变小

    Mục lục 1 {decrescent } , giảm bớt, xuống dần 2 {diminish } , bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ 3 {lessen } , làm nhỏ đi,...
  • 变干

    { desiccate } , làm khô, sấy khô { dry } , khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa...
  • 变平

    { flatten } , dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên...
  • 变平静

    { lull } , thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
  • 变幻不定的

    { phantasmagoric } , (thuộc) ảo cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top