Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变坚固

{indurate } , làm cứng, làm chai đi, làm thành nhẫn tâm, làm cho ăn sâu (thói quen...), trở nên cứng, trở nên chai, trở nên nhẫn tâm, ăn sâu (thói quen...)


{strengthen } , làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变坚固的

    { hard -set } , chặt chẽ, cứng rắn, đang ấp (trứng), đói, đói như cào (người)
  • 变坚韧

    { toughen } , làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, rắn lại, trở nên...
  • 变复杂

    { complicate } , làm phức tạp, làm rắc rối { elaborate } , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ...
  • 变大

    { heighten } , làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), cao...
  • 变好

    { ameliorate } , làm tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn, được cải thiện { meliorate } , làm cho tốt hơn, cải thiện, trở...
  • 变容

    { transfiguration } , sự biến hình, sự biến dạng, (Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8)
  • 变宽

    { broaden } , mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, rộng ra { widen } , làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan...
  • 变宽厚

    { relent } , bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương
  • 变小

    Mục lục 1 {decrescent } , giảm bớt, xuống dần 2 {diminish } , bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ 3 {lessen } , làm nhỏ đi,...
  • 变干

    { desiccate } , làm khô, sấy khô { dry } , khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa...
  • 变平

    { flatten } , dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên...
  • 变平静

    { lull } , thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
  • 变幻不定的

    { phantasmagoric } , (thuộc) ảo cảnh
  • 变幻无常的

    { fickle } , hay thay đổi, không kiên định
  • 变幻线

    { Mystify } , làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người...
  • 变应原性

    { allergenicity } , tính chất gây dị ứng
  • 变度

    { wobble } , sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự...
  • 变异

    { differentiation } , sự phân biệt, (toán học) phép lấy vi phân { variance } , sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp,...
  • 变异性

    { variability } , tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
  • 变异的

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top