Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变得

Mục lục

{became } , trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến


{become } , trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến


{get } , được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn


{turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变得不同

    { dissimilate } , (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau
  • 变得微弱

    { faint } , uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt...
  • 变得更坏

    { worsen } , làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn, (thông tục) thắng, trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở...
  • 变得更好

    { improve } , cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải...
  • 变得模糊

    { thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều,...
  • 变得过热

    { overheat } , đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng), trở nên quá nóng
  • 变微温

    { tepefy } , trở nên ấm, làm cho ấm lên, ham lên
  • 变忧沉

    { gloom } , tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại,...
  • 变忧郁

    { overcloud } , phủ mây, làm tối đi, làm buồn thảm, trở nên u ám, kéo mây đen
  • 变态

    { metamorphism } , (địa lý,ddịa chất) sự biến chất, sự biến dạng, sự biến hoá
  • 变态反应原

    { atopen } , nguồn dị ứng, atopen
  • 变态的

    { metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá), biến thành, biến hoá
  • 变性

    { denaturalization } , sự biến tính, sự biến chất, sự tước bỏ quốc tịch
  • 变性剂

    { denaturant } , chất làm biến tính
  • 变性毒素

    { anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố
  • 变性的

    { metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá), biến thành, biến hoá
  • 变愚蠢

    { hebetate } , người ngây dại, làm u mê, làm đần độn, ngây dại, u mê, hoá đần
  • 变戏法

    { conjure } , làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 变戏法的人

    { prestidigitator } , người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng
  • 变戏法者

    { juggler } , nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top