Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变得更坏

{worsen } , làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn, (thông tục) thắng, trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变得更好

    { improve } , cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải...
  • 变得模糊

    { thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều,...
  • 变得过热

    { overheat } , đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng), trở nên quá nóng
  • 变微温

    { tepefy } , trở nên ấm, làm cho ấm lên, ham lên
  • 变忧沉

    { gloom } , tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại,...
  • 变忧郁

    { overcloud } , phủ mây, làm tối đi, làm buồn thảm, trở nên u ám, kéo mây đen
  • 变态

    { metamorphism } , (địa lý,ddịa chất) sự biến chất, sự biến dạng, sự biến hoá
  • 变态反应原

    { atopen } , nguồn dị ứng, atopen
  • 变态的

    { metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá), biến thành, biến hoá
  • 变性

    { denaturalization } , sự biến tính, sự biến chất, sự tước bỏ quốc tịch
  • 变性剂

    { denaturant } , chất làm biến tính
  • 变性毒素

    { anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố
  • 变性的

    { metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá), biến thành, biến hoá
  • 变愚蠢

    { hebetate } , người ngây dại, làm u mê, làm đần độn, ngây dại, u mê, hoá đần
  • 变戏法

    { conjure } , làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 变戏法的人

    { prestidigitator } , người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng
  • 变戏法者

    { juggler } , nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt
  • 变成

    { become } , trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến { get } , được, có được, kiếm được, lấy được,...
  • 变成一致

    { identify } , đồng nhất hoá, coi như nhau, nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng...
  • 变成为光滑

    { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top