Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变性毒素

{anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变性的

    { metamorphic } , (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá), biến thành, biến hoá
  • 变愚蠢

    { hebetate } , người ngây dại, làm u mê, làm đần độn, ngây dại, u mê, hoá đần
  • 变戏法

    { conjure } , làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 变戏法的人

    { prestidigitator } , người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng
  • 变戏法者

    { juggler } , nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt
  • 变成

    { become } , trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến { get } , được, có được, kiếm được, lấy được,...
  • 变成一致

    { identify } , đồng nhất hoá, coi như nhau, nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng, đồng nhất với, đồng...
  • 变成为光滑

    { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn...
  • 变成六倍

    { sextuple } , gấp sáu lần, số to gấp sáu, nhân sáu, tăng lên sáu lần
  • 变成化石

    { fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá thạch, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá,...
  • 变成条纹

    { streak } , đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn, (thông tục)...
  • 变成灰色

    { grizzle } , (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)
  • 变成焦糖

    { caramelize } , biến thành caramen
  • 变成狼的人

    { werwolf } , (thần thoại,thần học) ma chó sói
  • 变成石灰质

    { calcify } , làm cho hoá vôi, hoá vôi
  • 变成稀薄

    { rarefaction } , (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí
  • 变成稀薄的

    { rarefied } , đã loâng đi (không khí)
  • 变成粉

    { pulverize } , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 变成粉末

    { powder } , bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng, bia thịt, bia đỡ đạn, không đáng bắn, không đáng...
  • 变成纸浆

    { pulp } , (thực vật học) cơm thịt (trái cây), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top