Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变湿

{dampen } , làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt


{wetting } , sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变潇洒

    { smarten } , làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, tự làm...
  • 变潮湿

    { damp } , sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khi mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, (từ...
  • 变灰白的

    { canescent } , trở nên bạc; trở nên trắng
  • 变灰色

    { gray } , (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm (bầu trời), buồn bã, rầu rĩ (vẻ...
  • 变灿烂

    { irradiate } , soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi
  • 变焦透镜

    { zoom lens } , ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình
  • 变熔渣

    { slag } , (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ
  • 变狼狂

    { lycanthropy } , (y học) hoang tưởng hoá sói, sự biến thành chó sói (phù thuỷ...)
  • 变猛烈

    { stiffen } , làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng,...
  • 变甜

    { sweeten } , làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), làm...
  • 变瘦

    { reduce } , giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt...
  • 变白

    Mục lục 1 {blanch } , làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi 2 {bleach } , tẩy trắng, chuội (vải) 3 {whiten } , làm...
  • 变皱

    { crumple } , vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng)...
  • 变直

    { unbend } , kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây...
  • 变短

    { shorten } , thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc (cho trẻ em), cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn), ngắn lại
  • 变矮小

    { dwarf } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • 变破烂

    { tatter } , miếng, mảnh (vải, giấy), giẻ rách; quần áo rách rưới
  • 变硬

    { harden } , làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn...
  • 变种

    { variation } , sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, (toán học); (vật lý) sự biến...
  • 变种的

    { varietal } , giống tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top