Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变稀薄

{rarefy } , làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...), loâng đi (không khí)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变粒岩

    { granulite } , (khoáng chất) granulit
  • 变粗

    { coarsen } , làm thành thô, làm thành thô lỗ, làm thành thô tục, trở thành thô, trở thành thô lỗ, trở thành thô tục
  • 变粗糙

    { roughen } , làm cho ráp, làm cho xù xì, trở nên ráp, trở nên xù xì, động, nổi sóng (biển)
  • 变粘

    { stiffen } , làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng,...
  • 变粘滑

    { slime } , chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
  • 变糊涂

    { haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),...
  • 变紧

    { tighten } , chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt
  • 变紧密

    { compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc;...
  • 变红

    { redden } , làm đỏ (vật gì), trở thành đỏ, ửng đỏ (trời), úa đi (lá), đỏ mặt { ruddy } , đỏ ửng, hồng hào, hồng...
  • 变红的

    { erubescent } , ửng đỏ { rubescent } , trở thành đỏ; đỏ ra
  • 变细长

    { spindle } , mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối
  • 变缓和

    { moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu,...
  • 变美

    { beautify } , làm đẹp, tô điểm
  • 变老

    { age } , tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm,...
  • 变老朽

    { superannuate } , cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ, loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
  • 变聋

    { deafen } , làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, át (tiếng), (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động
  • 变脏

    { dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời...
  • 变色

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
  • 变色病

    { chlorosis } , (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái)
  • 变色的

    { pleochromatic } , đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top