Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变脏

{dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu


{soil } , đất, vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi, làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn, dễ bẩn, cho (súc vật) ăn cỏ tươi


{stain } , sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变色

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
  • 变色病

    { chlorosis } , (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái)
  • 变色的

    { pleochromatic } , đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý
  • 变色龙

    { chameleon } , (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
  • 变色龙似的

    { chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định
  • 变节

    Mục lục 1 {apostasy } , sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng 2 {apostatize } , bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng 3 {proselytism...
  • 变节的

    { apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng
  • 变节者

    Mục lục 1 {apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng 2 {rat } , (động...
  • 变苍白

    { etiolate } , làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người) { pale } , làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm...
  • 变苗条

    { slim } , mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, láu, khôn lỏi, xảo quyệt, làm cho người thon nhỏ...
  • 变萧条

    { stagnate } , đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...), đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...),...
  • 变薄

    { attenuation } , sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần,...
  • 变调

    { inflection } , chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến tố { inflexion } , chỗ...
  • 变貌

    { transfiguration } , sự biến hình, sự biến dạng, (Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8)
  • 变质

    Mục lục 1 {curdle } , đông lại, đông cục, dón lại, làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2 {decomposition...
  • 变质剂

    { alterative } , làm thay đổi, làm biến đổi, (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng, phép điều trị làm thay đổi sự...
  • 变质的

    { degenerative } , suy thoái { transmutative } , có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến
  • 变质麻粒岩

    { granulite } , (khoáng chất) granulit
  • 变跛

    { founder } , thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức),...
  • 变软

    { melt } , sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top