Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变酸

{acidify } , Axit hoá, thành axit, hoá chua


{fox } , (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất, nuôi ong tay áo, (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa, làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo), làm chua (bia...) bằng cách cho lên men, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới, dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa, có những vết ố nâu (trang sách), bị chua vì lên men (bia...)


{sour } , chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém, (xem) grape, trở nên chua, lên men



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变酸的

    { acescent } , hoá chua; chua
  • 变醉

    { souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 变量

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
  • 变量的

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
  • 变银白色

    { silver } , bạc, đồng tiền, đồ dùng bằng bạc, muối bạc (dùng trong nghề ảnh), màu bạc, bằng bạc, loại nhì, loại tốt...
  • 变锋利

    { Sharpen } , mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, (âm nhạc) đánh dấu thăng
  • 变长

    { lengthen } , làm dài ra, kéo dài ra, dài ra
  • 变阴暗

    { overcloud } , phủ mây, làm tối đi, làm buồn thảm, trở nên u ám, kéo mây đen
  • 变阴沉

    { lour } , sự cau mày, bóng mây u ám, cau mày; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
  • 变陈旧

    { stale } , cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện...
  • 变陈腐

    { fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá thạch, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá,...
  • 变陡峭

    { steepen } , dốc (đường đi), làm cho dốc
  • 变隐豆戏法

    { thimblerig } , trò bài tây
  • 变革

    { revolution } , vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng
  • 变音符号

    { cedilla } , dấu móc dưới (dấu chính tả)
  • 变顽固

    { toughen } , làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, rắn lại, trở nên...
  • 变频器

    { transducer } , (vật lý) máy biến năng
  • 变骨

    { ossification } , sự hoá xương
  • 变高尚

    { sublime } , hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, (giải phẫu) nông, không sâu, cái hùng vĩ, cái...
  • 变黑

    { blacken } , làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) { nigrescence } , màu hơi đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top