Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变音符号

{cedilla } , dấu móc dưới (dấu chính tả)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变顽固

    { toughen } , làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện, rắn lại, trở nên...
  • 变频器

    { transducer } , (vật lý) máy biến năng
  • 变骨

    { ossification } , sự hoá xương
  • 变高尚

    { sublime } , hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, (giải phẫu) nông, không sâu, cái hùng vĩ, cái...
  • 变黑

    { blacken } , làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) { nigrescence } , màu hơi đen
  • 变黑暗

    { gloom } , tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại,...
  • 叙事曲

    { ballade } , thơ balat
  • 叙事的

    { narrative } , chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện; có tính...
  • 叙事诗

    Mục lục 1 {EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể...
  • 叙事诗的

    Mục lục 1 {EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể...
  • 叙利亚人

    { Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri
  • 叙利亚人的

    { Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri
  • 叙利亚的

    { Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri
  • 叙述

    Mục lục 1 {depiction } , thuật vẽ, hoạ, sự tả, sự miêu tả 2 {depicture } , (như) depict, tưởng tượng 3 {descriptiveness } , tính...
  • 叙述地

    { descriptively } , sinh động, sống động
  • 叙述文

    { narration } , sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
  • 叙述植物学

    { phytography } , (thực vật học) thực vật học miêu tả
  • 叙述法

    { oration } , bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
  • 叙述的

    Mục lục 1 {narrative } , chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện;...
  • 叙述者

    Mục lục 1 {describer } , người tả, người mô tả, người miêu tả 2 {narrator } , người chuyện kể, người tường thuật 3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top