Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叙事诗的

Mục lục

{EPIC } /'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi


{epical } /'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi


{rhapsodic } , khoa trương, kêu (văn)


{rhapsodical } , khoa trương, kêu (văn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叙利亚人

    { Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri
  • 叙利亚人的

    { Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri
  • 叙利亚的

    { Syrian } , (thuộc) Xy,ri, người Xy,ri
  • 叙述

    Mục lục 1 {depiction } , thuật vẽ, hoạ, sự tả, sự miêu tả 2 {depicture } , (như) depict, tưởng tượng 3 {descriptiveness } , tính...
  • 叙述地

    { descriptively } , sinh động, sống động
  • 叙述文

    { narration } , sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại, chuyện kể, bài tường thuật
  • 叙述植物学

    { phytography } , (thực vật học) thực vật học miêu tả
  • 叙述法

    { oration } , bài diễn văn, bài diễn thuyết, (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
  • 叙述的

    Mục lục 1 {narrative } , chuyện kể, bài tường thuật, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật, dưới hình thức kể chuyện;...
  • 叙述者

    Mục lục 1 {describer } , người tả, người mô tả, người miêu tả 2 {narrator } , người chuyện kể, người tường thuật 3...
  • 叛乱

    Mục lục 1 {insurrection } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa 2 {rebellion } , cuộc nổi loạn, cuộc...
  • 叛乱的

    { insurrectional } , nổi dậy, khởi nghĩa { insurrectionary } , nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi...
  • 叛变

    { mutiny } , cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến
  • 叛变者

    { ratter } , chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo tr
  • 叛变首领

    { anarch } , (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy
  • 叛国

    { betrayal } , sự phản bội { quisle } , hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội { treason } , sự làm phản, sự mưu phản
  • 叛国者

    { traitor } , kẻ phản bội
  • 叛国贼

    { betrayer } , kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ (bí mật)
  • 叛徒

    Mục lục 1 {insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi...
  • 叛徒的

    { renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top