Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叛乱

Mục lục

{insurrection } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa


{rebellion } , cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)


{revolt } , cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm, nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn, ghê tởm, làm ghê tởm, làm chán ghét


{rising } , sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...), sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên (miếng đất), (+ again) sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc (hội nghị...), đang lên, gần ngót nghét (một tuổi nào đó)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叛乱的

    { insurrectional } , nổi dậy, khởi nghĩa { insurrectionary } , nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi...
  • 叛变

    { mutiny } , cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến
  • 叛变者

    { ratter } , chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo tr
  • 叛变首领

    { anarch } , (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy
  • 叛国

    { betrayal } , sự phản bội { quisle } , hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội { treason } , sự làm phản, sự mưu phản
  • 叛国者

    { traitor } , kẻ phản bội
  • 叛国贼

    { betrayer } , kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ (bí mật)
  • 叛徒

    Mục lục 1 {insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi...
  • 叛徒的

    { renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo)
  • 叛民

    { insurrectionist } , người nổi dậy, người khởi nghĩa
  • 叛逆

    { treachery } , sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động...
  • 叛逆地

    { traitorously } , phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc { treacherously } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, lừa...
  • 叛逆的

    Mục lục 1 {traitorous } , phản bội 2 {treacherous } , phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá 3 {treasonable...
  • 叛逆者

    { traitor } , kẻ phản bội
  • { furl } , cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), cuộn lại, cụp lại
  • 叠句

    { refrain } , đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
  • 叠合

    { superposition } , sự chồng
  • 叠层结构

    { nappe } , lớp phủ
  • 叠接

    { splice } , chỗ nối bện (hai đầu dây), chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ,...
  • 叠片

    { laminated } , thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top