Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口头攻击

{thrust } , sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích (trong cuộc tranh luận), (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu), sự đè gãy (cột chống trong mỏ than), đẩy, ấn mạnh, tống, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh, (+ into, through...) chui, len, (thể dục,thể thao) đâm một nhát, đâm một nhát, đâm một mũi, đẩy lùi, đẩy xuống, đẩy tới trước, xô ra trước, đưa (tay) tới, thọc vào, giúi vào, nhét, lao, xông tới, duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực), đuổi ra, tống ra, xô ra để đi, đâm qua, chọc qua, đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo, len vào, chen để đi, làm cho người ta để ý đến mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口头的

    Mục lục 1 {oral } , bằng lời nói, nói miệng, (giải phẫu) (thuộc) miệng, (thông tục) thi nói, thi vấn đáp 2 {parol } , lời...
  • 口头禅

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 口头言词

    { parol } , lời cam kết; lời hứa danh dự
  • 口头讲的

    { spoken } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó), nổ (súng),...
  • 口实

    { salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 口径

    { caliber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre { calibre } , cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính...
  • 口径测定

    { calibration } , sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo...
  • 口径测定器

    { calibrator } , (Tech) bộ lấy chuẩn
  • 口才

    { eloquence } , tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
  • 口才好

    { persuasiveness } , tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục
  • 口才好地

    { persuasively } , có sức thuyết phục, khiến nghe theo
  • 口才好的

    { persuasive } , có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo
  • 口技的

    { ventriloquial } , nói tiếng bụng
  • 口技者

    { ventriloquist } , người nói tiếng bụng
  • 口授

    { dictate } , ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh,...
  • 口授留声机

    { dictaphone } , máy ghi tiếng
  • 口是心非

    { duplicity } , trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
  • 口是心非的

    { double -faced } , dệt hai mặt như nhau (vải), hai mặt, hai lòng, không thành thật { double -minded } , lưỡng lự, do dự, dao động,...
  • 口水

    Mục lục 1 {dribble } , dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước...
  • 口渴

    { thirst } , sự khát nước, (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát, khát nước, (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top