Xem thêm các từ khác
-
口头讲的
{ spoken } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó), nổ (súng),... -
口实
{ salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);... -
口径
{ caliber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre { calibre } , cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính... -
口径测定
{ calibration } , sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo... -
口径测定器
{ calibrator } , (Tech) bộ lấy chuẩn -
口才
{ eloquence } , tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ -
口才好
{ persuasiveness } , tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục -
口才好地
{ persuasively } , có sức thuyết phục, khiến nghe theo -
口才好的
{ persuasive } , có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo -
口技的
{ ventriloquial } , nói tiếng bụng -
口技者
{ ventriloquist } , người nói tiếng bụng -
口授
{ dictate } , ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh,... -
口授留声机
{ dictaphone } , máy ghi tiếng -
口是心非
{ duplicity } , trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép -
口是心非的
{ double -faced } , dệt hai mặt như nhau (vải), hai mặt, hai lòng, không thành thật { double -minded } , lưỡng lự, do dự, dao động,... -
口水
Mục lục 1 {dribble } , dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước... -
口渴
{ thirst } , sự khát nước, (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát, khát nước, (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát... -
口状物
{ mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),... -
口琴
{ harmonica } , kèn acmônica { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học)... -
口疮
{ aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.