Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口头讲的

{spoken } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó), nổ (súng), kêu (nhạc khí), giống như thật, trông giống như thật, nói (một thứ tiếng), nói, nói lên, nói rõ, chứng tỏ, (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô), ám chỉ (ai), biện hộ cho (ai), là người phát ngôn (của ai), nói rõ, chứng minh cho, nói về, đề cập đến; viết đến, nói to, nói lớn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, nói về (điều gì) (với ai), khẳng định (điều gì), nói to hơn, nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình, (xem) so, (xem) book, (xem) fair, (xem) volume, nói không cần sách, nhớ mà nói ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口实

    { salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 口径

    { caliber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre { calibre } , cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính...
  • 口径测定

    { calibration } , sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo...
  • 口径测定器

    { calibrator } , (Tech) bộ lấy chuẩn
  • 口才

    { eloquence } , tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
  • 口才好

    { persuasiveness } , tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục
  • 口才好地

    { persuasively } , có sức thuyết phục, khiến nghe theo
  • 口才好的

    { persuasive } , có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo
  • 口技的

    { ventriloquial } , nói tiếng bụng
  • 口技者

    { ventriloquist } , người nói tiếng bụng
  • 口授

    { dictate } , ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh,...
  • 口授留声机

    { dictaphone } , máy ghi tiếng
  • 口是心非

    { duplicity } , trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
  • 口是心非的

    { double -faced } , dệt hai mặt như nhau (vải), hai mặt, hai lòng, không thành thật { double -minded } , lưỡng lự, do dự, dao động,...
  • 口水

    Mục lục 1 {dribble } , dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước...
  • 口渴

    { thirst } , sự khát nước, (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát, khát nước, (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát...
  • 口状物

    { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),...
  • 口琴

    { harmonica } , kèn acmônica { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học)...
  • 口疮

    { aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
  • 口的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má { oscular } , (giải phẫu) (thuộc) miệng,(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top