Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口径

{caliber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre


{calibre } , cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口径测定

    { calibration } , sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo...
  • 口径测定器

    { calibrator } , (Tech) bộ lấy chuẩn
  • 口才

    { eloquence } , tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
  • 口才好

    { persuasiveness } , tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục
  • 口才好地

    { persuasively } , có sức thuyết phục, khiến nghe theo
  • 口才好的

    { persuasive } , có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo
  • 口技的

    { ventriloquial } , nói tiếng bụng
  • 口技者

    { ventriloquist } , người nói tiếng bụng
  • 口授

    { dictate } , ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh,...
  • 口授留声机

    { dictaphone } , máy ghi tiếng
  • 口是心非

    { duplicity } , trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
  • 口是心非的

    { double -faced } , dệt hai mặt như nhau (vải), hai mặt, hai lòng, không thành thật { double -minded } , lưỡng lự, do dự, dao động,...
  • 口水

    Mục lục 1 {dribble } , dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước...
  • 口渴

    { thirst } , sự khát nước, (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát, khát nước, (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát...
  • 口状物

    { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),...
  • 口琴

    { harmonica } , kèn acmônica { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học)...
  • 口疮

    { aphtha } /\'æfθi:/, (y học) bệnh aptơ
  • 口的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má { oscular } , (giải phẫu) (thuộc) miệng,(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp
  • 口盖图

    { palatogram } , (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm
  • 口粮

    { ration } , khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai)),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top