Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口齿不清的

{inarticulate } , không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, (giải phẫu) không có khớp, không có đốt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口齿伶俐的

    { saponaceous } ,(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 古事

    { antiqueness } , tình trạng cổ, tình trạng lỗi thời
  • 古代

    { ancientry } , (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ { antiquity } , tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số...
  • 古代世界的

    { old -world } , thời xa xưa
  • 古代巨鸟

    { dodo } , (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)
  • 古代弦乐器

    { psaltery } , (NHạC) đàn xante (một loại đàn cổ)
  • 古代挪威人

    { Norseman } , người Na,uy
  • 古代的

    { ancient } , xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã), (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 古代的遗物

    { antiquity } , tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa;...
  • 古代石壁画

    { pictograph } , hình tượng (để diễn đạt), lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ)
  • 古代罗马的

    { romanic } , thuộc tiếng Roman, gốc người La mã
  • 古体

    { archaism } , từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 古典主义

    { classicism } , chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn kinh điển,...
  • 古典主义地

    { classically } , kinh điển, cổ điển
  • 古典主义的

    { classical } , kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu (tác phẩm văn học)
  • 古典作品

    { classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển,...
  • 古典的

    { classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển,...
  • 古地理学

    { palaeogeography } , cổ địa lý học
  • 古塔胶

    { gutta -percha } , Gutapeca, nhựa két
  • 古墓

    { barrow } , gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm), nấm mồ, (tiếng địa phương) lợn thiến { tumulus } , nấm mồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top