Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

古代巨鸟

{dodo } , (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 古代弦乐器

    { psaltery } , (NHạC) đàn xante (một loại đàn cổ)
  • 古代挪威人

    { Norseman } , người Na,uy
  • 古代的

    { ancient } , xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã), (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 古代的遗物

    { antiquity } , tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa;...
  • 古代石壁画

    { pictograph } , hình tượng (để diễn đạt), lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ)
  • 古代罗马的

    { romanic } , thuộc tiếng Roman, gốc người La mã
  • 古体

    { archaism } , từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 古典主义

    { classicism } , chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn kinh điển,...
  • 古典主义地

    { classically } , kinh điển, cổ điển
  • 古典主义的

    { classical } , kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu (tác phẩm văn học)
  • 古典作品

    { classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển,...
  • 古典的

    { classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển,...
  • 古地理学

    { palaeogeography } , cổ địa lý học
  • 古塔胶

    { gutta -percha } , Gutapeca, nhựa két
  • 古墓

    { barrow } , gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm), nấm mồ, (tiếng địa phương) lợn thiến { tumulus } , nấm mồ
  • 古巴的

    { cuban } , (thuộc) Cu,ba, người Cu,ba
  • 古币

    { numismatics } , khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền
  • 古币学的

    { numismatic } , (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc
  • 古希腊诗人

    { Alcaic } , (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)
  • 古怪

    { crankiness } , sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch, sự ốm yếu, tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top