Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

古代的

{ancient } , xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã), (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển


{archaic } , cổ xưa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 古代的遗物

    { antiquity } , tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa;...
  • 古代石壁画

    { pictograph } , hình tượng (để diễn đạt), lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ)
  • 古代罗马的

    { romanic } , thuộc tiếng Roman, gốc người La mã
  • 古体

    { archaism } , từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 古典主义

    { classicism } , chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn kinh điển,...
  • 古典主义地

    { classically } , kinh điển, cổ điển
  • 古典主义的

    { classical } , kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu (tác phẩm văn học)
  • 古典作品

    { classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển,...
  • 古典的

    { classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển,...
  • 古地理学

    { palaeogeography } , cổ địa lý học
  • 古塔胶

    { gutta -percha } , Gutapeca, nhựa két
  • 古墓

    { barrow } , gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm), nấm mồ, (tiếng địa phương) lợn thiến { tumulus } , nấm mồ
  • 古巴的

    { cuban } , (thuộc) Cu,ba, người Cu,ba
  • 古币

    { numismatics } , khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền
  • 古币学的

    { numismatic } , (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc
  • 古希腊诗人

    { Alcaic } , (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)
  • 古怪

    { crankiness } , sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch, sự ốm yếu, tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị, tính...
  • 古怪地

    { oddly } , lẻ, kỳ cục, kỳ quặc
  • 古怪的

    Mục lục 1 {batty } , (từ lóng) điên dại, gàn 2 {curious } , ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ,...
  • 古怪的人

    { erratic } , thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top