Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

古典作品

{classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển, tác phẩm kinh điển, nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học Hy,La), (số nhiều) (the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy,La; các nhà kinh điển Hy,La, nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất, tác phẩm hay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 古典的

    { classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển,...
  • 古地理学

    { palaeogeography } , cổ địa lý học
  • 古塔胶

    { gutta -percha } , Gutapeca, nhựa két
  • 古墓

    { barrow } , gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm), nấm mồ, (tiếng địa phương) lợn thiến { tumulus } , nấm mồ
  • 古巴的

    { cuban } , (thuộc) Cu,ba, người Cu,ba
  • 古币

    { numismatics } , khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền
  • 古币学的

    { numismatic } , (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc
  • 古希腊诗人

    { Alcaic } , (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)
  • 古怪

    { crankiness } , sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch, sự ốm yếu, tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị, tính...
  • 古怪地

    { oddly } , lẻ, kỳ cục, kỳ quặc
  • 古怪的

    Mục lục 1 {batty } , (từ lóng) điên dại, gàn 2 {curious } , ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ,...
  • 古怪的人

    { erratic } , thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 古怪的行为

    { eccentricity } , tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm
  • 古抄本

    { codex } , sách chép tay (kinh thánh...), (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật
  • 古文书

    { paleography } , môn chữ cổ; môn cổ tự học
  • 古文书学

    { paleography } , môn chữ cổ; môn cổ tự học
  • 古文书学家

    { paleographer } , nhà nghiên cứu chữ cổ
  • 古文书学的

    { paleographic } , (thuộc) cổ xưa
  • 古旧

    { ancientry } , (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ
  • 古旧的

    { secondhand } , cũ; mua lại (về quần áo, sách vở), nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top