Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

古柯碱中毒

{cocainism } , chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 古柯碱瘾

    { cocainism } , chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain
  • 古柯碱麻痹

    { cocainization } , sự gây tê bằng côcain, sự điều trị bắng côcain
  • 古物

    { antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique)...
  • 古物研究

    { antiquarianism } , nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ
  • 古物研究者

    { antiquarian } , (thuộc) khảo cổ học, (như) antiquary, người bán đồ cổ, khổ giấy vẽ 134x79 cm { antiquary } , nhà khảo cổ,...
  • 古王朝名

    { hyksos } , triều đại Xê mit trị vì ở Ai cập từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 16 trước Công nguyên
  • 古玩

    { rattler } , cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...), người hay nói huyên thiên, (THGT) người cừ khôi, người tài ba;...
  • 古生物学者

    { paleontologist } , nhà cổ sinh vật học
  • 古磁学

    { palaeomagnetism } , cổ từ học
  • 古罗马人

    { roman } , (thuộc) La mã, (thuộc) nhà thờ La mã, (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh, công dân La mã, người La mã; lính...
  • 古罗马州名

    { galilee } , (kiến trúc) lễ đường nhỏ trước nhà thờ (ở Anh)
  • 古罗马货币

    { denarius } , đồng đơnariut (tiền La,mã)
  • 古老

    { antiquity } , tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa;...
  • 古老的

    Mục lục 1 {age-old } , lâu đời 2 {ancient } , xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã), (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu;...
  • 古色

    { patina } , lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)
  • 古色古香的

    { crusted } , có vỏ cứng, có váng (rượu, bám vào thành chai), cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế { old -world } , thời...
  • 古苏格兰人

    { Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt
  • 古苏格兰的

    { Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt
  • 古董

    { antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique)...
  • 古董商人

    { antiquary } , nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top