Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

古罗马人

{roman } , (thuộc) La mã, (thuộc) nhà thờ La mã, (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh, công dân La mã, người La mã; lính La mã, nhà thờ La mã, giáo hội La mã, (số nhiều) những người theo giáo hội La mã, (Roman) kiểu chữ rômanh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 古罗马州名

    { galilee } , (kiến trúc) lễ đường nhỏ trước nhà thờ (ở Anh)
  • 古罗马货币

    { denarius } , đồng đơnariut (tiền La,mã)
  • 古老

    { antiquity } , tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa;...
  • 古老的

    Mục lục 1 {age-old } , lâu đời 2 {ancient } , xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã), (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu;...
  • 古色

    { patina } , lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)
  • 古色古香的

    { crusted } , có vỏ cứng, có váng (rượu, bám vào thành chai), cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế { old -world } , thời...
  • 古苏格兰人

    { Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt
  • 古苏格兰的

    { Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt
  • 古董

    { antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique)...
  • 古董商人

    { antiquary } , nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ
  • 古话

    { adage } , cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ
  • 古语

    { archaism } , từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 古雅之事物

    { quaintness } , vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
  • 古雅地

    { quaintly } , có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (Cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 古雅的

    { quaint } , có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 古风

    { ancientry } , (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ { antiqueness } , tình trạng cổ, tình trạng lỗi thời
  • 古风的

    { antediluvian } , trước thời kỳ hồng thuỷ, (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời, người cũ kỹ, người cổ...
  • 句号

    { period } , kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh,...
  • 句子

    { Sentence } , (ngôn ngữ học) câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối),...
  • 句子构造

    { syntax } , (ngôn ngữ học) cú pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top