Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

古苏格兰的

{Caledonian } , (thơ ca) (thuộc) Ê,cốt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 古董

    { antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique)...
  • 古董商人

    { antiquary } , nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ
  • 古话

    { adage } , cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ
  • 古语

    { archaism } , từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 古雅之事物

    { quaintness } , vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
  • 古雅地

    { quaintly } , có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (Cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 古雅的

    { quaint } , có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 古风

    { ancientry } , (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ { antiqueness } , tình trạng cổ, tình trạng lỗi thời
  • 古风的

    { antediluvian } , trước thời kỳ hồng thuỷ, (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời, người cũ kỹ, người cổ...
  • 句号

    { period } , kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh,...
  • 句子

    { Sentence } , (ngôn ngữ học) câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối),...
  • 句子构造

    { syntax } , (ngôn ngữ học) cú pháp
  • 句子的

    { sentential } , thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
  • 句法

    { syntax } , (ngôn ngữ học) cú pháp
  • 句法分析

    { parsing } , sự phân tích ngữ pháp (từ, câu)
  • 另一个人

    { another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người...
  • 另外

    { additionally } , thêm nữa, ngoài ra { otherwise } , khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác { then } , lúc đó,...
  • 另外一个

    { another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người...
  • 另外的

    Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì,...
  • 另配的

    { passkey } , chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top