Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{alone } , một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 只不过

    { merely } , chỉ, đơn thuần { simply } , chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên
  • 只不过的

    { mere } , (thơ ca) ao; hồ, chỉ là
  • 只够做…的

    { enough } , đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai,...
  • 只得

    { fain } , xin miễn, đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng, vui lòng
  • 只是

    { but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài...
  • 只有

    { alone } , một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không...
  • 只有一个人

    { one -man } , chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển
  • 只有一次的

    { one -shot } , buỗi trình diễn một lần duy nhất, ảnh chụp gần một người
  • 只有一边的

    { secund } , (sinh vật học) một phía, xếp một phía
  • 只有雌蕊的

    { pistillate } , (thực vật học) có nhuỵ (hoa)
  • 只能

    { only } , chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều...
  • 只读光盘

    { CD -ROM } , (Tech) đĩa CD với bộ nhớ chỉ đọc
  • 只读内存

    { RAM } , cừu đực (chưa thiến), (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn,...
  • 只读存储器

    { ROM } , (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)
  • 只顾自己

    { self -seeking } ,seeking/, sự tự tư tự lợi, tự tư tự lợi
  • Mục lục 1 {baa } , tiếng be be (cừu), kêu be be (cừu) 2 {bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh...
  • 叫一声哼

    { pish } , gớm, nói \"gớm\"
  • 叫人发急的

    { vexatious } , hay làm bực mình, hay làm phiền phức, (pháp lý) nhũng nhiễu
  • 叫卖

    Mục lục 1 {bawl } , tiếng nói oang oang, (thường) + out) nói oang oang 2 {huckster } , người chạy hàng xách; người buôn bán vặt...
  • 叫卖圣经的

    { colporteur } , người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top