Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

叮当声

Mục lục

{chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng, kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng


{clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh


{clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách


{jingle } , tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp, Ai,len, Uc xe hai bánh có mui, rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)


{tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 叮玲声

    { plink } , làm kêu lanh canh, tiếng kêu lanh canh
  • { placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý
  • 可三角化

    { triangulable } , có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác
  • 可上演的

    { producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được
  • 可上诉的

    { appealable } , (pháp lý) có thể chống án được, có thể kêu gọi được, có thể cầu khẩn được
  • 可下定义的

    { definable } , có thể định nghĩa, có thể định rõ
  • 可中止

    { suspensibility } , sự có thể treo được
  • 可中止的

    { suspensible } , có thể treo được
  • 可主张

    { tenability } , tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi...
  • 可主张的

    { tenable } , giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,...
  • 可乐

    { coke } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca,cola, than cốc, luyện (than đá) thành than cốc { cola } , (Econ) Điều chỉnh...
  • 可乐树

    { cola } , (Econ) Điều chỉnh theo giá sinh hoạt.+ Xem ESCALATORS.
  • 可乘的

    { multiplicable } , có thể nhân lên, có thể làm bội lên
  • 可买卖的

    { merchantable } , có thể bán được
  • 可买的

    { purchasable } , có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể mua chuộc được
  • 可了解的

    { apprehensible } , hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được
  • 可争的

    { contestable } , có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi, có thể đặt vấn đề, đáng ngờ
  • 可争论的

    { controvertible } , có thể bàn cãi, có thể tranh luận { debatable } , có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi
  • 可互换性

    { interchangeability } , tính có thể thay cho nhau, tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác
  • 可互换的

    { interchangeable } , có thể thay cho nhau, đổi lẫn được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top