Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{placet } , sự biểu quyết "đông y" , đồng ý



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可三角化

    { triangulable } , có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác
  • 可上演的

    { producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được
  • 可上诉的

    { appealable } , (pháp lý) có thể chống án được, có thể kêu gọi được, có thể cầu khẩn được
  • 可下定义的

    { definable } , có thể định nghĩa, có thể định rõ
  • 可中止

    { suspensibility } , sự có thể treo được
  • 可中止的

    { suspensible } , có thể treo được
  • 可主张

    { tenability } , tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi...
  • 可主张的

    { tenable } , giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,...
  • 可乐

    { coke } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca,cola, than cốc, luyện (than đá) thành than cốc { cola } , (Econ) Điều chỉnh...
  • 可乐树

    { cola } , (Econ) Điều chỉnh theo giá sinh hoạt.+ Xem ESCALATORS.
  • 可乘的

    { multiplicable } , có thể nhân lên, có thể làm bội lên
  • 可买卖的

    { merchantable } , có thể bán được
  • 可买的

    { purchasable } , có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể mua chuộc được
  • 可了解的

    { apprehensible } , hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được
  • 可争的

    { contestable } , có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi, có thể đặt vấn đề, đáng ngờ
  • 可争论的

    { controvertible } , có thể bàn cãi, có thể tranh luận { debatable } , có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi
  • 可互换性

    { interchangeability } , tính có thể thay cho nhau, tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác
  • 可互换的

    { interchangeable } , có thể thay cho nhau, đổi lẫn được
  • 可交保的

    { bailable } , (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
  • 可交换

    { convertible } , có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top