Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可以

Mục lục

{all right } , bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, được


{can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm, đóng hộp (thịt, cá, quả...), ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc), (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, có thể, được phép, biết


{could } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm, đóng hộp (thịt, cá, quả...), ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc), (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, có thể, được phép, biết


{May } , có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ, tháng năm, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân, (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm,brít), (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm, (may) (thực vật học) cây táo gai, hoa khôi ngày hội tháng năm


{OK } , đồng ý, được, tán thành, sự đồng ý, sự tán thành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可以…的

    { capable } , có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan
  • 可以举出的

    { adducible } , có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
  • 可以交谈的

    { speakable } , có thể nói đến
  • 可以使用的

    { ready } , sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền), nhanh, mau, ngay tức...
  • 可以利用的

    { utilizable } , dùng được
  • 可以压制的

    { suppressible } , có thể đàn áp được, có thể nén được, có thể cầm được
  • 可以喝的

    { drinkable } , có thể uống được, đồ uống, thức uống
  • 可以审理

    { cognizable } , (triết học) có thể nhận thức được, (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án
  • 可以引用的

    { adducible } , có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)
  • 可以忍受的

    { sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được
  • 可以忽略的

    { negligible } , không đáng kể
  • 可以思考的

    { cogitable } , có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được
  • 可以懂的

    { graspable } , có thể nắm chắc, có thể nắm chặt, có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)
  • 可以抑制的

    { suppressible } , có thể đàn áp được, có thể nén được, có thể cầm được
  • 可以指望

    { hopefully } , đầy hy vọng, phấn khởi
  • 可以满足的

    { satisfiable } , có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được
  • 可以理解的

    { understandable } , có thể hiểu được
  • 可以的

    { able } , có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền { tolerable } , có thể tha thứ được, có thể...
  • 可以相比的

    { comparable } , có thể so sánh được
  • 可以确认的

    { identifiable } , có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau, có thể nhận ra, có thể nhận biết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top