Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可以自给的

{self-sufficient } ,sufficing) /'selfsə'faisiɳ/, tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập, tự phụ, tự mãn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可以解决的

    { soluble } , hoà tan được, giải quyết được { solvable } , có thể giải quyết được
  • 可以解的

    { solvable } , có thể giải quyết được
  • 可以计量的

    { quantifiable } , có thể xác định số lượng
  • 可以说明的

    { accountable } , chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được
  • 可以走去的

    { walkable } , có thể đi bộ qua được
  • 可以运输的

    { transportable } , có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được, (pháp lý) có thể bị kết tội đi đày, có thể đưa...
  • 可以选的

    { eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được
  • 可以骑的

    { ridable } , có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)
  • 可任意的

    { welcome } , được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không...
  • 可仿效的

    { exemplary } , gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
  • 可传导的

    { conductible } , (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện), (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn
  • 可传性

    { transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
  • 可传让的

    { heritable } , có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa
  • 可传达的

    { communicable } , có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri, có thể lan truyền, có thể lây { conveyable } , có thể...
  • 可传递的

    { transmissible } , có thể chuyển giao, có thể truyền được
  • 可估价之事

    { ratability } , tình trạng ratable
  • 可估价的

    Mục lục 1 {appraisable } , có thể đánh giá được; có thể định giá được 2 {assessable } , có thể định giá để đánh thuế,...
  • 可估计的

    { assessable } , có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định, có thể đánh thuế { estimable } ,...
  • 可伸出的

    { extensile } , có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra { protrusile } , có thể thò ra, có thể kéo thò ra
  • 可伸缩的

    { stretch } , sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top