Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可信任的

{dependable } , có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ


{trusty } , (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy, (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可信地

    { authoritatively } , hống hách, hách dịch { credibly } , tin được, đáng tin
  • 可信度

    { reliability } , sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng...
  • 可信用

    { credibility } , sự tín nhiệm; sự đáng tin
  • 可信的

    Mục lục 1 {authentic } , thật; xác thực, đáng tin 2 {believable } , có thể tin được 3 {credible } , đáng tin, tin được 4 {creditable...
  • 可信赉的人

    { trusty } , (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy, (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy
  • 可信赖

    { trustworthiness } , tính chất đáng tin cậy
  • 可信赖地

    { reliably } , chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) { trustworthily } , đáng tin cậy
  • 可信赖性

    { reliability } , sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng...
  • 可信赖的

    Mục lục 1 {calculable } , có thể đếm được, có thể tính được 2 {dependable } , có thể tin được, đáng tin cậy, có căn...
  • 可修好的

    { mendable } , có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được, có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được...
  • 可修改性

    { modifiability } , tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) tính có thể bổ nghĩa
  • 可修改的

    { adaptable } , có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích...
  • 可修正的

    { modifiable } , có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa
  • 可修理的

    { repairable } , có thể sửa chữa, có thể tu sửa, có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm), có thể đền bù, có thể bồi...
  • 可修缮的

    { reparable } , có thể đền bù, có thể sửa
  • 可修补的

    { retrievable } , có thể lấy lại được, có thể phục hồi được, có thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được...
  • 可修饰的

    { modifiable } , có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa
  • 可做模范的

    { exemplary } , gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
  • 可做的

    { doable } , có thể làm được { practicable } , làm được, thực hiện được, thực hành được, dùng được, đi được, qua...
  • 可偿的

    { expiable } , có thể chuộc được, có thể đền được (tội)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top