- Từ điển Trung - Việt
可允许的
{allowable } , có thể cho phép được, có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận
{permissible } , cho phép được, chấp nhận được, dung được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可充实
{ solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc -
可克服的
{ surmountable } , có thể khắc phục được, có thể vượt qua được -
可免职的
{ dismissible } , có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...), có thể gạt... -
可兑换
{ convertibility } , sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được -
可兑换的
{ exchangeable } , có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi -
可兰经
{ alcoran } , kinh Co,ran (đạo Hồi) { Koran } , kinh co,ran (đạo Hồi) -
可兰经的
{ Koranic } , (thuộc) kinh co,ran; trong kinh co,ran -
可再生的
{ reproducible } , có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ ) -
可决定的
{ determinable } , có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định -
可凌驾的
{ surmountable } , có thể khắc phục được, có thể vượt qua được -
可凝固
{ solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc -
可击破的
{ conquerable } , có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được -
可分别的
{ discernible } , có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ -
可分割
{ divisibility } , tính chia hết -
可分割的
{ divisible } , có thể chia được, (toán học) có thể chia hết; chia hết cho -
可分性
{ separability } , tính dễ tách; sự dễ phân ra -
可分散的
{ dispersible } , có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan -
可分的
Mục lục 1 {disjunctive } , người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra, (ngôn ngữ học) phân biệt, (ngôn ngữ... -
可分离
{ separability } , tính dễ tách; sự dễ phân ra -
可分离地
{ separably } , có thể tách rời được, có thể phân ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.