Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可口的

Mục lục

{goluptious } ,(đùa cợt), ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng)


{palatable } , ngon, (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần), có thể chấp nhận được


{savory } , (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury


{savoury } , thơm ngon, có hương vị, cay; mặn (thức ăn), phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...), món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)


{tasty } , ngon, (thông tục) nhã, nền


{toothsome } , ngon, ngon lành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可叫牌的

    { biddable } , vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit)
  • 可召唤的

    { callable } , có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ)
  • 可召回的

    { recallable } , có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...),...
  • 可可子

    { cacao } , (như) cacao,tree, hột cacao
  • 可可树

    { cacao } , (như) cacao,tree, hột cacao
  • 可可粉

    { cocoa } /\'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc...
  • 可可色

    { cocoa } /\'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc...
  • 可可饮料

    { cocoa } /\'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc...
  • 可叹地

    { deplorably } , đáng trách, đáng chỉ trích { grievously } , nghiêm trọng, trầm trọng { lamentably } , đáng thương, thảm thương
  • 可叹的

    { deplorable } , đáng thương, (thông tục) đáng trách, tồi, xấu { regrettable } , đáng tiếc, đáng ân hận
  • 可吃的

    { comestible } , có thể ăn được, ((thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn
  • 可合并的

    { annexable } , có thể phụ thêm vào, phụ lục, có thể sáp nhập, có thể thôn tính
  • 可合调的

    { tunable } , có thể hoà âm được, du dương, êm ái
  • 可同化性

    { assimilability } , tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể...
  • 可同化的

    { assimilable } , có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh
  • 可同意的

    { grantable } , có thể cho được, có thể cấp được, có thể nhượng được
  • 可否定的

    { deniable } , có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận { traversable } , có thể đi ngang qua, có...
  • 可否认的

    { deniable } , có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận
  • 可听到

    { audibility } , sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe
  • 可听性

    { audibleness } , sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top