Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可可色

{cocoa } /'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc súng nâu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可可饮料

    { cocoa } /\'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc...
  • 可叹地

    { deplorably } , đáng trách, đáng chỉ trích { grievously } , nghiêm trọng, trầm trọng { lamentably } , đáng thương, thảm thương
  • 可叹的

    { deplorable } , đáng thương, (thông tục) đáng trách, tồi, xấu { regrettable } , đáng tiếc, đáng ân hận
  • 可吃的

    { comestible } , có thể ăn được, ((thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn
  • 可合并的

    { annexable } , có thể phụ thêm vào, phụ lục, có thể sáp nhập, có thể thôn tính
  • 可合调的

    { tunable } , có thể hoà âm được, du dương, êm ái
  • 可同化性

    { assimilability } , tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể...
  • 可同化的

    { assimilable } , có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh
  • 可同意的

    { grantable } , có thể cho được, có thể cấp được, có thể nhượng được
  • 可否定的

    { deniable } , có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận { traversable } , có thể đi ngang qua, có...
  • 可否认的

    { deniable } , có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận
  • 可听到

    { audibility } , sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe
  • 可听性

    { audibleness } , sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe
  • 可听见地

    { audibly } , rõ ràng, rành rành
  • 可吸收性

    { absorbability } , khả năng hút thu
  • 可吸收的

    { absorbable } , có thể nuốt được; có thể bị hút, có thể hút thu được; có thể bị hút thu
  • 可呼吸的

    { respirable } , có thể thở được, có thể hít thở được (không khí...)
  • 可命名的

    { nameable } , đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được
  • 可和性

    { summability } , (giải tích) tính khả tổng, tính khả tích, absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối, normal...
  • 可和解的

    { reconcilable } , có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top