- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
可品味的
{ tastable } , có thể nếm được, ngon, ngon lành -
可售性
{ salability } , tính có thể bán được -
可商议的
{ discussible } , có thể thảo luận, có thể tranh luận -
可喜地
{ gratifyingly } , làm hài lòng, làm phấn khởi -
可喜的
Mục lục 1 {delectable } , ngon lành, thú vị, khoái trá 2 {delightful } , thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn 3 {ducky } , xinh... -
可嘉地
{ laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi -
可回复的
{ recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),... -
可回忆的
{ recallable } , có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...),... -
可回答的
{ returnable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách ứng cử -
可固化
{ solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc -
可塑体
{ plastic } , chất dẻo ((cũng) plastics), dẻo, nặn được, tạo hình, (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn... -
可塑剂
{ plasticizer } , chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo -
可塑性
{ plastically } , dẻo, mềm dẻo { plasticity } , tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình -
可塑造性的
{ fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm -
可增加的
{ increasable } , có thể tăng -
可处理的
{ accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người) -
可复写的
{ reproducible } , có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ ) -
可夺取的
{ seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên -
可奖励的
{ encouraging } , làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ -
可威压的
{ coercible } , có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.