- Từ điển Trung - Việt
可塑性
Xem thêm các từ khác
-
可塑造性的
{ fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm -
可增加的
{ increasable } , có thể tăng -
可处理的
{ accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người) -
可复写的
{ reproducible } , có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ ) -
可夺取的
{ seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên -
可奖励的
{ encouraging } , làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ -
可威压的
{ coercible } , có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi) -
可威吓
{ squeezability } , tính có thể ép được, tính có thể vắt được, sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được -
可嫁祸的
{ imputable } , có thể đổ cho, có thể quy cho -
可存取的
{ accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người) -
可守的
{ tenable } , giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,... -
可安慰的
{ consolable } , có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được -
可完成的
{ achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được { perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể... -
可定向
{ orientable } , định hướng -
可定向性
{ orientability } , (tô pô) tính định hướng được -
可实现的
{ realizable } , có thể thực hiện được, có thể hiểu được, có thể nhận thức được -
可实行
{ practicableness } , tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được,... -
可实行的
Mục lục 1 {exercisable } , có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền) 2 {practicable... -
可容忍地
{ tolerably } , ở mức độ vừa phải; khá tốt -
可容忍的
{ sufferable } , có thể chịu đựng được { tolerable } , có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.