Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可威吓

{squeezability } , tính có thể ép được, tính có thể vắt được, sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可嫁祸的

    { imputable } , có thể đổ cho, có thể quy cho
  • 可存取的

    { accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người)
  • 可守的

    { tenable } , giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,...
  • 可安慰的

    { consolable } , có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được
  • 可完成的

    { achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được { perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể...
  • 可定向

    { orientable } , định hướng
  • 可定向性

    { orientability } , (tô pô) tính định hướng được
  • 可实现的

    { realizable } , có thể thực hiện được, có thể hiểu được, có thể nhận thức được
  • 可实行

    { practicableness } , tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được,...
  • 可实行的

    Mục lục 1 {exercisable } , có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền) 2 {practicable...
  • 可容忍地

    { tolerably } , ở mức độ vừa phải; khá tốt
  • 可容忍的

    { sufferable } , có thể chịu đựng được { tolerable } , có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm...
  • 可容纳的

    { containable } , có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế
  • 可容许

    { admissibility } , tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được, tính có thể nhận; tính có thể thu nạp;...
  • 可容许的

    { admissible } , có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp...
  • 可宽恕

    { veniality } , tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được
  • 可宽恕地

    { pardonably } , dễ hiểu; có thể hiểu được
  • 可宽恕的

    { forgivable } , có thể tha thứ được { remissible } , có thể tha thứ, có thể miễn giảm { venial } , có thể tha thứ được,...
  • 可察觉的

    Mục lục 1 {detectable } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể...
  • 可对抗的

    { opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top