Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可对抗的

{opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可对立的

    { opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập
  • 可尊敬

    { respectability } , sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng, người đáng trọng
  • 可尊敬的

    { estimable } , đáng kính mến, đáng quý trọng
  • 可居住

    { habitability } , tính ở được
  • 可居住的

    { habitable } , có thể ở được
  • 可展开的

    { extensible } , có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, (pháp lý) có thể...
  • 可展性

    { malleability } , tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng) tính dễ bảo
  • 可展曲面

    { torse } , (hình học) mặt khả triển
  • 可展现的

    { revealable } , có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ, có thể phát giác, có thể khám phá
  • 可崇拜的

    { adorable } , đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
  • 可崇敬地

    { adorably } , đáng mến, đáng yêu
  • 可并立的

    { compatible } , (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp
  • 可废止的

    { abolishable } , có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ { defeasible } , (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu...
  • 可度量

    { metrizable } , mêtric hoá được
  • 可延长性

    { extensibility } , tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra, tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể...
  • 可延长的

    { extensible } , có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, (pháp lý) có thể...
  • 可开发的

    { developable } , (toán học) có thể khai triển được
  • 可引出的

    { educible } , có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra
  • 可引导的

    { guidable } , có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt
  • 可引渡的

    { extraditable } , có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), có thể làm cho (người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top