- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
可尊敬
{ respectability } , sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng, người đáng trọng -
可尊敬的
{ estimable } , đáng kính mến, đáng quý trọng -
可居住
{ habitability } , tính ở được -
可居住的
{ habitable } , có thể ở được -
可展开的
{ extensible } , có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, (pháp lý) có thể... -
可展性
{ malleability } , tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng) tính dễ bảo -
可展曲面
{ torse } , (hình học) mặt khả triển -
可展现的
{ revealable } , có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ, có thể phát giác, có thể khám phá -
可崇拜的
{ adorable } , đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ -
可崇敬地
{ adorably } , đáng mến, đáng yêu -
可并立的
{ compatible } , (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp -
可废止的
{ abolishable } , có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ { defeasible } , (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu... -
可度量
{ metrizable } , mêtric hoá được -
可延长性
{ extensibility } , tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra, tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể... -
可延长的
{ extensible } , có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, (pháp lý) có thể... -
可开发的
{ developable } , (toán học) có thể khai triển được -
可引出的
{ educible } , có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra -
可引导的
{ guidable } , có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt -
可引渡的
{ extraditable } , có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), có thể làm cho (người... -
可引用的
{ quotable } , có thể trích dẫn; đáng trích dẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.