Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可引渡的

{extraditable } , có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), có thể làm cho (người phạm tội) được trao trả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可引用的

    { quotable } , có thể trích dẫn; đáng trích dẫn
  • 可弯性

    { deflectivity } , tính uốn xuống được
  • 可弯砂岩

    { itacolumite } , đá có hột
  • 可弹核的

    { impeachable } , có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ, có thể...
  • 可强求的

    { exactable } , có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được, có thể đòi hỏi được
  • 可强迫的

    { coercible } , có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi)
  • 可归于…的

    { ascribable } , có thể đổ tại, có thể đổ cho, có thể gán cho, có thể quy cho
  • 可归因的

    { attributable } , có thể quy cho
  • 可归属的

    { attributable } , có thể quy cho
  • 可归罪

    { imputability } , tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
  • 可归罪的

    { imputable } , có thể đổ cho, có thể quy cho
  • 可归还的

    { restorable } , có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại { returnable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách...
  • 可征收的

    { leviable } , có thể thu được (thuế), có thể tuyển được (quân)
  • 可征服的

    { conquerable } , có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được { superable } , có thể vượt qua được,...
  • 可征税性

    { taxability } , tính chất có thể đánh thuế được, tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê
  • 可征税的

    { taxable } , có thể đánh thuế được, có thể quy cho là, có thể chê, chịu phí tổn
  • 可待因

    { codeine } , (dược học) côđêin
  • 可得

    { availableness } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có...
  • 可得到的

    { gainable } , có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được { procurable } , có thể kiếm được, có thể đạt...
  • 可得性

    { availability } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top