- Từ điển Trung - Việt
可征税性
{taxability } , tính chất có thể đánh thuế được, tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可征税的
{ taxable } , có thể đánh thuế được, có thể quy cho là, có thể chê, chịu phí tổn -
可待因
{ codeine } , (dược học) côđêin -
可得
{ availableness } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có... -
可得到的
{ gainable } , có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được { procurable } , có thể kiếm được, có thể đạt... -
可得性
{ availability } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có... -
可忍受的
{ bearable } , có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được { endurable } , có thể chịu đựng được -
可忍耐的
{ sufferable } , có thể chịu đựng được { supportable } , có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được, có thể chứng... -
可忘记的
{ forgettable } , có thể quên được -
可怕
Mục lục 1 {devilishness } , tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác 2 {dreariness... -
可怕地
Mục lục 1 {dreadfully } , kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp, (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng 2 {drearily } ,... -
可怕的
Mục lục 1 {awesome } , đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng 2 {awful } , đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng... -
可怕的事
{ dread } , sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, kinh sợ, kinh hãi,... -
可怕的人
Mục lục 1 {bogey } , ma quỷ, yêu quái, ông ba bị 2 {bogie } , (ngành đường sắt) giá chuyển hướng, (như) bogy 3 {bogle } , ma quỷ,... -
可怕的女人
{ Gorgon } , nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa, cái nhìn trừng trừng -
可怕的经验
{ nightmare } , cơn ác mộng -
可怖
{ atrociousness } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm to -
可怖地
{ ghastly } , ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp (nụ... -
可怖地出现
{ loom } , bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;... -
可怖的
Mục lục 1 {dread } , sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, kinh... -
可怜
Mục lục 1 {abjectness } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn 2 {painfulness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.