Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可打发掉的

{dismissible } , có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...), có thể gạt bỏ (ý nghĩ...), (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可打胜的

    { conquerable } , có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được
  • 可扣押的

    { seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên
  • 可扣除的

    { deductible } , có thể trừ đi, có thể khấu trừ
  • 可执行文件

    { executable file } , (Tech) tập tin khả thi
  • 可执行的

    { executable } , có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được
  • 可执行程序

    { EXE } , Trong DOS, đây là một đuôi mở rộng, chỉ rõ tệp tin đó là một chương trình chạy được
  • 可扩充性

    { expandability } , (Tech) tính mở rộng, tính triển khai
  • 可扩展性

    { expandability } , (Tech) tính mở rộng, tính triển khai
  • 可扩张的

    Mục lục 1 {distensible } , có thể sưng phồng; có thể căng phồng 2 {expansile } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có...
  • 可承认的

    { allowable } , có thể cho phép được, có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận { recognizable } , có thể công...
  • 可承诺地

    { acceptably } , chấp nhận được, thừa nhận được, đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng
  • 可抑低的

    { depressible } , có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não, có thể làm giảm...
  • 可抑制的

    { repressible } , có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được, có thể kiềm chế được, có thể nén...
  • 可抑压的

    { depressible } , có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não, có thể làm giảm...
  • 可折叠的

    { accordion } , (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc { collapsible } , có thể gập lại, xếp lại được { folding } , sự tạo nếp, sự...
  • 可折射

    { refractable } , có thể khúc xạ
  • 可折射的

    { refrangible } , (vật lý) khúc xạ được
  • 可折扣的

    { discountable } , có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu,...
  • 可报恩的

    { repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp
  • 可抨击的

    { impugnable } , có thể công kích, có thể bài bác, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top