Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可承诺地

{acceptably } , chấp nhận được, thừa nhận được, đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可抑低的

    { depressible } , có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não, có thể làm giảm...
  • 可抑制的

    { repressible } , có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được, có thể kiềm chế được, có thể nén...
  • 可抑压的

    { depressible } , có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não, có thể làm giảm...
  • 可折叠的

    { accordion } , (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc { collapsible } , có thể gập lại, xếp lại được { folding } , sự tạo nếp, sự...
  • 可折射

    { refractable } , có thể khúc xạ
  • 可折射的

    { refrangible } , (vật lý) khúc xạ được
  • 可折扣的

    { discountable } , có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu,...
  • 可报恩的

    { repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp
  • 可抨击的

    { impugnable } , có thể công kích, có thể bài bác, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn
  • 可抵抗性

    { resistibility } , tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại, khả năng chống lại
  • 可抵抗的

    { resistible } , có thể chống lại, có thể cưỡng lại
  • 可抹去的

    { erasable } , có thể xoá, có thể xoá bỏ
  • 可抽税的

    { excisable } , có thể đánh thuế được
  • 可拆开的

    { knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá), cú đánh gục, cú...
  • 可拉长的

    { tensile } , căng dãn ra, có thể căng dãn ra { tractile } , dễ vuốt dài, dễ kéo dài
  • 可拒绝的

    { deniable } , có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận { refusable } , đang từ chối; có thể từ...
  • 可拥护的

    { defensible } , có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được, có thể bào chữa được, có...
  • 可指名的

    { nameable } , đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được
  • 可指定的

    { assignable } , <PHáP> có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng
  • 可指导的

    { guidable } , có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top