Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可折扣的

{discountable } , có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định), có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt, đáng trừ hao (câu chuyện), có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可报恩的

    { repayable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có thể báo đáp, có thể đền đáp
  • 可抨击的

    { impugnable } , có thể công kích, có thể bài bác, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn
  • 可抵抗性

    { resistibility } , tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại, khả năng chống lại
  • 可抵抗的

    { resistible } , có thể chống lại, có thể cưỡng lại
  • 可抹去的

    { erasable } , có thể xoá, có thể xoá bỏ
  • 可抽税的

    { excisable } , có thể đánh thuế được
  • 可拆开的

    { knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá), cú đánh gục, cú...
  • 可拉长的

    { tensile } , căng dãn ra, có thể căng dãn ra { tractile } , dễ vuốt dài, dễ kéo dài
  • 可拒绝的

    { deniable } , có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận { refusable } , đang từ chối; có thể từ...
  • 可拥护的

    { defensible } , có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được, có thể bào chữa được, có...
  • 可指名的

    { nameable } , đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được
  • 可指定的

    { assignable } , <PHáP> có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng
  • 可指导的

    { guidable } , có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt
  • 可指明的

    { specifiable } , có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ
  • 可指派的

    { assignable } , <PHáP> có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng
  • 可指责

    { faultiness } , tính chất thiếu sót, tính chất sai trái, tính chất sai lầm
  • 可挖苦的

    { quizzable } , có thể đùa nghịch
  • 可挠性

    { pliability } , tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da), (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính...
  • 可振动的

    { vibratile } , rung, rung động
  • 可挽回的

    { repairable } , có thể sửa chữa, có thể tu sửa, có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm), có thể đền bù, có thể bồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top