Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可指派的

{assignable } , <PHáP> có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可指责

    { faultiness } , tính chất thiếu sót, tính chất sai trái, tính chất sai lầm
  • 可挖苦的

    { quizzable } , có thể đùa nghịch
  • 可挠性

    { pliability } , tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da), (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính...
  • 可振动的

    { vibratile } , rung, rung động
  • 可挽回的

    { repairable } , có thể sửa chữa, có thể tu sửa, có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm), có thể đền bù, có thể bồi...
  • 可捉捕的

    { seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên
  • 可损害的

    { damageable } , có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng
  • 可授与的

    { grantable } , có thể cho được, có thể cấp được, có thể nhượng được
  • 可排除的

    { eliminable } , có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút...
  • 可接受

    { acceptability } , tính chất có thể chấp nhận, tính chất có thể thừa nhận
  • 可接受的

    { acceptable } , có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán...
  • 可接种性

    { inoculability } , tính có thể chủng được, tính có thể tiêm truyền được
  • 可接种的

    { inoculable } , có thể chủng được, có thể tiêm chủng được
  • 可接近

    { approachability } , tính có thể đến gần
  • 可接近的

    { approachable } , có thể đến gần, tới gần được, có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề
  • 可控制的

    { containable } , có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế { controllable } , có thể kiểm tra, có...
  • 可控告的

    { actionable } , có thể kiện { suable } , (pháp lý) có thể truy tố được
  • 可推广的

    { propagable } , có thể truyền giống, có thể truyền, có thể truyền bá
  • 可推断的

    { deducible } , có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn { educible } , có thể rút ra ((nghĩa đen) &...
  • 可推测的

    { presumable } , có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top