Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可是

Mục lục

{but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra, ngoài ra, nếu không (có), trừ phi, nếu không, mặt khác, nhưng mặt khác, nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là, ai... mà không, cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại, phản đối, nói trái lại


{however } , dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy


{though } , dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa, dù cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng


{when } , khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ, lúc, thời gian, ngày tháng


{yet } , còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này, tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song, dù sao, dù thế nào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa, cho đến nay, cho đến bây giờ, mà cũng không, chưa, còn chưa, nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可显的

    { developable } , (toán học) có thể khai triển được
  • 可更改性

    { alterability } , tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi
  • 可更新的

    { renewable } , có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới
  • 可替换的

    { exchangeable } , có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi { replaceable } , có thể thay thế
  • 可有可无的

    { dispensable } , có thể miễn trừ, có thể tha cho, có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết
  • 可有成就的

    { achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được
  • 可机加工的

    { machinable } , có thể cắt được bằng máy công cụ
  • 可极化

    { polarizable } , có thể phân cực
  • 可染色的

    { stainable } , dễ bẩn, có thể in màu được
  • 可查明的

    { provable } , có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
  • 可根除的

    { eradicable } , có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được
  • 可栽培的

    { cultivable } , có thể trồng trọt, có thể canh tác
  • 可榨出的

    { expressible } , có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được
  • 可模仿性

    { imitability } , tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được
  • 可模仿的

    { imitable } , có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được
  • 可比拟

    { size } , kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) ((cũng)...
  • 可比较

    { comparableness } , sự có thể so sánh được
  • 可氧化

    { oxidable } , có thể oxi hoá
  • 可氧化的

    { oxidable } , có thể oxi hoá
  • 可汗

    { cham } , Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn,xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước) { khan } , Khan (danh hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top