- Từ điển Trung - Việt
可榨出的
Các từ tiếp theo
-
可模仿性
{ imitability } , tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được -
可模仿的
{ imitable } , có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được -
可比拟
{ size } , kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) ((cũng)... -
可比较
{ comparableness } , sự có thể so sánh được -
可氧化
{ oxidable } , có thể oxi hoá -
可氧化的
{ oxidable } , có thể oxi hoá -
可汗
{ cham } , Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn,xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước) { khan } , Khan (danh hiệu... -
可汗的地位
{ khanate } , chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan -
可汗的领土
{ khanate } , chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan -
可沉淀的
{ precipitable } , có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
282 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemBirds
356 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?