- Từ điển Trung - Việt
可爱
{cuteness } , sự ranh ma, sự láu lỉnh
{likability } , tính dễ thương, tính đáng yêu
{loveliness } , vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều
{prettiness } , vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách (văn...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可爱地
Mục lục 1 {adorably } , đáng mến, đáng yêu 2 {cutely } , ranh ma, láu lỉnh 3 {endearingly } , thân ái, trìu mến 4 {pleasingly } , mang... -
可爱的
Mục lục 1 {adorable } , đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ 2 {cherubic... -
可爱的人
{ angel } , thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng, (từ lóng)... -
可爱的卷发
{ lovelock } , món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương) -
可牺牲的
{ expendable } , có thể tiêu được (tiền...), có thể dùng hết được, (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi -
可玻璃化的
{ vitrifiable } , có thể thành thuỷ tinh -
可理解的
{ apprehensible } , hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được { comprehensible } , có thể... -
可生产
{ producibility } , khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được, khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được -
可生产的
{ producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được -
可生核果的
{ drupaceous } , (thuộc) quả hạch, có quả hạch -
可生育的
{ fertile } , tốt, màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản -
可用尽
{ exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt... -
可用性
{ availability } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có... -
可用的
{ available } , sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu... -
可画的
{ describable } , có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được -
可畏的
{ eldritch } , (Ê,cốt) kỳ quái, xấu như ma -
可疏远性
{ alienability } , (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được -
可疑
{ shadiness } , sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát, tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi -
可疑地
{ doubtfully } , nghi ngại, hồ nghi { dubiously } , hồ nghi, ngờ vực { questionably } , đáng ngờ, có vấn đề -
可疑性
{ dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.