Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可玻璃化的

{vitrifiable } , có thể thành thuỷ tinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可理解的

    { apprehensible } , hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được { comprehensible } , có thể...
  • 可生产

    { producibility } , khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được, khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được
  • 可生产的

    { producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được
  • 可生核果的

    { drupaceous } , (thuộc) quả hạch, có quả hạch
  • 可生育的

    { fertile } , tốt, màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản
  • 可用尽

    { exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt...
  • 可用性

    { availability } , tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có...
  • 可用的

    { available } , sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu...
  • 可画的

    { describable } , có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được
  • 可畏的

    { eldritch } , (Ê,cốt) kỳ quái, xấu như ma
  • 可疏远性

    { alienability } , (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được
  • 可疑

    { shadiness } , sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát, tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi
  • 可疑地

    { doubtfully } , nghi ngại, hồ nghi { dubiously } , hồ nghi, ngờ vực { questionably } , đáng ngờ, có vấn đề
  • 可疑性

    { dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ
  • 可疑文件

    { apocrypha } , (tôn giáo) kinh nguỵ tác
  • 可疑的

    Mục lục 1 {distrustful } , không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực 2 {doubtful } , nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng...
  • 可疑的东西

    { dubiety } , sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, điều nghi ngờ
  • 可疑礁滩

    { vigia } , dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ)
  • 可疑迹

    { fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá
  • 可痊愈的

    { recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top