Xem thêm các từ khác
-
可能性
Mục lục 1 {chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra... -
可能有的
{ presumable } , có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng -
可能来临
{ threaten } , doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
可能犯错的
{ fallible } , có thể sai lầm; có thể là sai -
可能的
Mục lục 1 {conceivable } , có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được 2 {earthly } , (thuộc)... -
可能的事
{ possibility } , sự có thể, tình trạng có thể, khả năng -
可能的事情
{ probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng... -
可能的事物
{ possible } , có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được,... -
可腐败的
{ putrescible } , có thể bị thối rữa -
可航行的
{ floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) { navigable } , để tàu bè đi lại được (sông,... -
可获得的
{ securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm -
可蒸发性
{ evaporability } , tính bay hơi, độ bay hơi -
可藉慰的
{ consolable } , có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được { consolatory } , an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng -
可行性
{ feasibility } , sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính... -
可行的
{ feasible } , có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi... -
可补偿的
{ reparable } , có thể đền bù, có thể sửa -
可表明的
{ evincible } , có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ -
可表现的
{ expressible } , có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được -
可被传播的
{ diffusible } , có thể khuếch tán -
可被吸引的
{ attractable } , có thể hút được, có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.